Vào tháng 12 năm 2025 (theo thông tin gốc), một sự kiện lịch sử đang làm rung chuyển xã hội Israel. Lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, những người Do Thái siêu chính thống (Ultra-Orthodox Jews) đã nhận được lệnh gọi nhập ngũ. Tuy nhiên, nhiều người trong số họ đã từ chối. Các phương tiện truyền thông nước ngoài đang đưa tin về phong trào này bằng cụm từ "defy the draft".

Vậy cụm từ này, được các hãng tin lớn như New York Times và BBC chú ý, có ý nghĩa gì? Và tại sao tình trạng này lại xảy ra ở Israel vào thời điểm hiện tại?

Ý nghĩa và sắc thái của "defy the draft"

defy the draft = từ chối nhập ngũ / chống lại lệnh triệu tập

Phát âm: /dɪˈfaɪ ðə dræft/ (đi-phai-zơ-đờ-rát)

defy là một động từ có nghĩa là "công khai chống đối", "từ chối tuân theo". Nó không chỉ đơn thuần là từ chối, mà còn chứa đựng sắc thái mạnh mẽ của việc "ngang nhiên chống lại quyền uy hoặc mệnh lệnh".

draft có nghĩa là "chế độ quân dịch" hoặc "lệnh gọi nhập ngũ". Ở Mỹ, cụm từ "draft dodger" (người trốn quân dịch) từ thời Chiến tranh Việt Nam rất nổi tiếng.

Như vậy, defy the draft dùng để chỉ hành vi công khai chống đối chế độ quân dịch của nhà nước.

Nguồn gốc và cấu tạo từ

Nguồn gốc của defy đến từ tiếng Pháp cổ "desfier" (phá vỡ lòng tin, thách thức). Vào thời Trung cổ, nó còn được dùng với nghĩa "khiêu chiến".

Trong tiếng Anh hiện đại, nó được sử dụng với sắc thái "kiên quyết đối mặt" với quyền uy, luật pháp hoặc quy luật tự nhiên.

Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan

  • resist the draft: chống lại lệnh nghĩa vụ quân sự (sắc thái thụ động hơn)
  • dodge the draft: né tránh lệnh nghĩa vụ quân sự (sắc thái trốn tránh)
  • refuse to serve: từ chối phục vụ quân sự
  • conscientious objector: người từ chối phục vụ quân sự vì lương tâm (người từ chối vì lý do tôn giáo hoặc đạo đức)
  • openly defy: công khai chống đối (nhấn mạnh defy)

Cách sử dụng trong tin tức thực tế

"Ultra-Orthodox Jews Defy Israel's Draft"

"For the first time in decades, ultra-Orthodox Jews in Israel are being called to serve in the country's military. The community is openly defying the draft."

(Lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, những người Do Thái siêu chính thống ở Israel được gọi nhập ngũ. Cộng đồng này đang công khai từ chối lệnh nhập ngũ.)

Cụm từ này xuất hiện khoảng từ 0:00 đến 0:10 trong video. Tua đến 0:00

Các đoạn sử dụng khác trong video

Tiêu đề:

"Ultra-Orthodox Jews Defy Israel's Draft"

(Người Do Thái siêu chính thống chống lại lệnh nhập ngũ của Israel)

Chính tiêu đề đã sử dụng cụm từ quan trọng này.

Tóm tắt nội dung video

Video của New York Times này làm nổi bật sự chia rẽ sâu sắc trong xã hội Israel.

Những người Do Thái siêu chính thống từ lâu đã được miễn nghĩa vụ quân sự vì lý do tôn giáo. Họ tin rằng "nghiên cứu Kinh Thánh là cách bảo vệ đất nước" và đã từ chối các nhiệm vụ quân sự mang tính thế tục.

Tuy nhiên, với việc chiến tranh Gaza kéo dài, chính phủ Israel lần đầu tiên gửi lệnh gọi nhập ngũ đến cả cộng đồng siêu chính thống. Đáp lại, cộng đồng siêu chính thống đã tổ chức các cuộc biểu tình quy mô lớn và công khai từ chối nhập ngũ.

Video ghi lại cảnh những thanh niên trong độ tuổi nhập ngũ biểu tình trên đường phố và phỏng vấn các nhà lãnh đạo cộng đồng nói rằng "Đây là vấn đề về cách sống của chúng tôi".

Cách sử dụng hàng ngày và ví dụ

1. Trong tin tức - chính trị

Many young activists defy the government's orders and continue their peaceful protests.

(Nhiều nhà hoạt động trẻ bất chấp các mệnh lệnh của chính phủ và tiếp tục các cuộc biểu tình hòa bình của họ.)

The protesters openly defied the curfew imposed by authorities.

(Những người biểu tình đã công khai chống lại lệnh giới nghiêm do chính quyền áp đặt.)

2. Trong hội thoại hàng ngày - cách dùng ẩn dụ

She defied expectations by winning the championship in her first season.

(Cô ấy đã vượt ngoài mong đợi khi giành chức vô địch ngay trong mùa giải đầu tiên của mình.)

The old building defies the laws of physics – how is it still standing?

(Tòa nhà cũ đó đi ngược lại các định luật vật lý – làm sao nó vẫn còn đứng vững được?)

Tóm tắt: Nắm vững cụm từ này sẽ hữu ích trong các tình huống sau!

  • Hiểu các tin tức quốc tế về chế độ quân dịch và từ chối nghĩa vụ quân sự.
  • Đọc và hiểu chính xác các tin tức về phong trào biểu tình và bất tuân dân sự.
  • Nắm vững cách sử dụng động từ defy để diễn đạt "sự chống đối quyền uy".
  • Có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày với các cụm từ như "defy expectations" (vượt ngoài mong đợi), "defy logic" (đi ngược lại logic).