McDonnell F-4 Phantom II: Tiêm kích phản lực bán chạy nhất phương Tây

McDonnell F-4E Phantom II thả đồng loạt 18 quả bom giảm lực cản 500 pound Mark82 trong một cuộc tập trận. Chiếc máy bay này đã thể hiện hiệu suất vượt trội cả với vai trò máy bay cường kích lẫn máy bay tiêm kích chiếm ưu thế trên không.

Các máy bay chiến đấu phản lực thế hệ thứ nhất, được thúc đẩy phát triển từ cuối Thế chiến thứ hai, đã đạt đến mức hoàn thiện sau khi trải qua thực chiến trong Chiến tranh Triều Tiên. Sau đó, nghiên cứu tiếp tục phát triển, và vào cuối những năm 1950, các máy bay có khả năng bay siêu âm đã xuất hiện, vượt trội hơn hẳn các máy bay phản lực thế hệ thứ nhất bay cận âm. Chúng được gọi là máy bay chiến đấu phản lực thế hệ thứ hai, mở ra kỷ nguyên siêu âm. Tiếp nối loạt bài trước, loạt bài này sẽ giới thiệu tổng quan về các máy bay phản lực siêu âm ban đầu (máy bay chiến đấu phản lực thế hệ thứ hai).

Khi nhắc đến F-4 Phantom II, nhiều người có lẽ đã quen thuộc với chiếc máy bay chiến đấu phản lực này, vì Lực lượng Phòng vệ Trên không của Nhật Bản cũng đã sở hữu và vận hành nó trong gần nửa thế kỷ.

Nhu cầu của Hải quân Hoa Kỳ và thiết kế F-4 Phantom II

Vào giữa những năm 1950, Hải quân Hoa Kỳ đã tìm kiếm một máy bay chiến đấu trên tàu sân bay hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết. Nhiệm vụ chính của chiếc máy bay này là phòng không cho hạm đội.

Trong thời kỳ cao điểm của Chiến tranh Lạnh Đông-Tây, đặc biệt trong giới quân sự phương Tây, thuyết "tên lửa dẫn đường vạn năng" rất thịnh hành. Giải thích một cách đơn giản nhất, máy bay chiến đấu có xu hướng được coi là phương tiện vận chuyển (tàu sân bay tên lửa) cho tên lửa dẫn đường. Điều thúc đẩy tư tưởng này là do tốc độ của máy bay chiến đấu tăng lên, khiến thời gian để khóa mục tiêu trong tầm ngắm trong không chiến quá ngắn, và với giới hạn về tốc độ bắn, rất khó để bắn trúng bằng súng máy trên không. Ngược lại, tên lửa dẫn đường có khả năng theo dõi và đánh trúng mục tiêu, mang lại kỳ vọng về khả năng bắn trúng tương xứng.

Vì vậy, để đáp ứng yêu cầu của Hải quân Hoa Kỳ, công ty McDonnell đã đề xuất một máy bay chiến đấu trên tàu sân bay hai động cơ, hai chỗ ngồi, với một phi công và một sĩ quan điều khiển radar. Về vũ khí, theo yêu cầu của Hải quân, máy bay ban đầu không được trang bị súng máy (sau này mới được bổ sung), mà chủ yếu sử dụng hai loại tên lửa không đối không cho không chiến: tên lửa Sidewinder dẫn đường bằng hồng ngoại đơn giản và tên lửa Sparrow dẫn đường bằng radar. Chiếc máy bay này đã được chấp nhận và trở thành F-4 Phantom II.

Hiệu suất vượt trội và việc áp dụng rộng rãi

Trong giai đoạn thử nghiệm bay, Phantom II, thiếu đi vẻ đẹp duyên dáng như các máy bay chiến đấu truyền thống, đã bị gọi là "vịt con xấu xí". Tuy nhiên, nó lại vượt trội về hiệu suất, thể hiện khả năng tổng thể vượt xa dòng máy bay "Century Series" của Không quân vào thời điểm đó, mặc dù là một máy bay trên tàu sân bay với nhiều hạn chế về vận hành. Hơn nữa, Bộ trưởng Quốc phòng Robert McNamara lúc bấy giờ đã thúc đẩy việc chuẩn hóa máy bay cho Không quân và Hải quân từ góc độ hợp lý hóa và cắt giảm chi phí. Do đó, Phantom II ban đầu cũng được Không quân chấp nhận với tên gọi F-110 Spectre.

Trong Chiến tranh Việt Nam, Phantom II đã được Hải quân, Thủy quân lục chiến và Không quân Hoa Kỳ sử dụng rộng rãi, đóng vai trò quan trọng trong các cuộc tấn công mặt đất với tư cách máy bay cường kích và trong các trận không chiến giành quyền kiểm soát bầu trời chống lại các loại máy bay MiG của Không quân Bắc Việt Nam. Chiếc máy bay này cũng được xuất khẩu sang Israel và đã thể hiện vai trò tương tự trong các cuộc Chiến tranh Trung Đông.

Tây Đức cũ cũng đã sử dụng Phantom II. Vương quốc Anh đã chấp nhận một biến thể với động cơ Rolls-Royce Spey nội địa, được gọi là British Phantom. Nhật Bản là quốc gia duy nhất trên thế giới sản xuất theo giấy phép chiếc máy bay này, nhưng đã ngừng vận hành vào năm 2020. Ở Hoa Kỳ, các phiên bản thông thường (ngoại trừ các biến thể đặc biệt) đã ngừng hoạt động vào năm 1996.